Mã Trường: QST
THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2021
TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH |
MÃ |
TỔ HỢP |
CHỈ TIÊU |
ĐIỂM CHUẨN |
ĐIỂM CHUẨN |
7420101 |
A02; B00; B08 |
180 |
19 |
630 |
|
7420101_CLC |
A02; B00; B08 |
80 |
19 |
630 |
|
7420201 |
A02; B00; B08; D90 |
200 |
25 |
815 |
|
CÔNG NGHỆ SINH HỌC (CLC) |
7420201_CLC |
A02; B00; B08; D90 |
120 |
25 |
815 |
7440102 |
A00; A01; A02; D90 |
200 |
18 |
670 |
|
7440112 |
A00; B00; D07; D90 |
220 |
25.65 |
820 |
|
HOÁ HỌC (CLC) |
7440112_CLC |
A00; B00; D07; D90 |
120 |
24.5 |
770 |
KHOA HỌC VẬT LIỆU |
7440122 |
A00; A01; B00; D07 |
150 |
19 |
620 |
CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU |
7510402 |
A00; A01; B00; D07 |
50 |
22 |
650 |
ĐỊA CHẤT HỌC |
7440201 |
A00; A01; B00; D07 |
50 |
17 |
610 |
KỸ THUẬT ĐỊA CHẤT |
7520501 |
A00; A01; B00; D07 |
30 |
17 |
610 |
HẢI DƯƠNG HỌC |
7440228 |
A00; A01; B00; D07 |
50 |
18 |
610 |
KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG |
7440301 |
A00; B00; B08; D07 |
140 |
17.5 |
610 |
KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG (CLC) |
7440301_CLC |
A00; B00; B08; D07 |
40 |
17.5 |
610 |
NHÓM NGÀNH TOÁN HỌC, TOÁN TIN, TOÁN ỨNG DỤNG |
7460101_NN |
A00; A01; B00; D01 |
210 |
24.35 |
780 |
NHÓM NGÀNH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
7480201_NN |
A00; A01; B08; D07 |
450 |
27.4 |
935 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (CLC) |
7480201_CLC |
A00; A01; B08; D07 |
450 |
26.9 |
880 |
KHOA HỌC MÁY TÍNH (TIÊN TIẾN) |
7480101_TT |
A00; A01; B08; D07 |
80 |
28 |
1001 |
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HOÁ HỌC (CLC) |
7510401_CLC |
A00; B00; D07; D90 |
120 |
24.6 |
770 |
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
7510406 |
A00; B00; B08; D07 |
120 |
18 |
610 |
KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG |
7520207 |
A00; A01; D07; D90 |
160 |
25.35 |
750 |
KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG (CLC) |
7520207_CLC |
A00; A01; D07; D90 |
80 |
23 |
680 |
KỸ THUẬT HẠT NHÂN |
7520402 |
A00; A01; A02; D90 |
50 |
19 |
620 |
VẬT LÝ Y KHOA |
7520403 |
A00; A01; A02; D90 |
40 |
24.5 |
806 |
KHOA HỌC DỮ LIỆU |
7480109 |
A00; A01; B08; D07 |
90 |
26.85 |
912 |
QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG |
7850101 |
A00; B00; B08; D07 |
80 |
620 |
|
CÔNG NGHỆ VẬT LÝ ĐIỆN TỬ |
7440107 | A00; A01; A02; D90 |
50 |
||
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
7480201_ZLD |
A00; A01; B08; D07 |
100 |
|
|