Thông tin về tên ngành, mã tuyển sinh, chỉ tiêu tuyển sinh năm 2022

Mã Trường: QST  

 

THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2021

 

TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH


TUYỂN SINH

TỔ HỢP
MÔN THI/BÀI THI

CHỈ TIÊU
(DK)

ĐIỂM CHUẨN
THPT QG 2021

ĐIỂM CHUẨN
ĐGNL 2022

 SINH HỌC

7420101

A02; B00; B08

180

19

630

 SINH HỌC (CLC)

7420101_CLC

A02; B00; B08

80

19

630

 CÔNG NGHỆ SINH HỌC

7420201

A02; B00; B08; D90

200

25

815

 CÔNG NGHỆ SINH HỌC (CLC)

7420201_CLC

A02; B00; B08; D90

120

25

815

 VẬT LÝ HỌC

7440102

A00; A01; A02; D90

200

18

670

 HOÁ HỌC

7440112

A00; B00; D07; D90

220

25.65

820

 HOÁ HỌC (CLC)

7440112_CLC

A00; B00; D07; D90

120

24.5

770

 KHOA HỌC VẬT LIỆU

7440122

A00; A01; B00; D07

150

19

620

 CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU

7510402

A00; A01; B00; D07

50

22

650

 ĐỊA CHẤT HỌC

7440201

A00; A01; B00; D07

50

17

610

 KỸ THUẬT ĐỊA CHẤT

7520501

A00; A01; B00; D07

30

17

610

 HẢI DƯƠNG HỌC

7440228

A00; A01; B00; D07

50

18

610

 KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG

7440301

A00; B00; B08; D07

140

17.5

610

 KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG (CLC)

7440301_CLC

A00; B00; B08; D07

40

17.5

610

 NHÓM NGÀNH TOÁN HỌC, TOÁN TIN, TOÁN ỨNG DỤNG

7460101_NN

A00; A01; B00; D01

210

24.35

780

 NHÓM NGÀNH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

7480201_NN

A00; A01; B08; D07

450

27.4

935

 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (CLC)

7480201_CLC

A00; A01; B08; D07

450

26.9

880

 KHOA HỌC MÁY TÍNH (TIÊN TIẾN)

7480101_TT

A00; A01; B08; D07

80

28

1001

 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HOÁ HỌC (CLC)

7510401_CLC

A00; B00; D07; D90

120

24.6

770

 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG

7510406

A00; B00; B08; D07

120

18

610

 KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN  THÔNG

7520207

A00; A01; D07; D90

160

25.35

750

 KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN  THÔNG (CLC)

7520207_CLC

A00; A01; D07; D90

80

23

680

 KỸ THUẬT HẠT NHÂN

7520402

A00; A01; A02; D90

50

19

620

 VẬT LÝ Y KHOA

7520403

A00; A01; A02; D90

40

24.5

806

 KHOA HỌC DỮ LIỆU

7480109

A00; A01; B08; D07

90

26.85

 912

QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

7850101

A00; B00; B08; D07

80

 

620

CÔNG NGHỆ VẬT LÝ ĐIỆN TỬ
VÀ TIN HỌC

7440107 A00; A01; A02; D90

50

   

 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
(CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT DO ĐẠI HỌC KỸ THUẬT AUCKLAND, NEW ZEALAND, CẤP BẰNG)

7480201_ZLD

A00; A01; B08; D07

100